Diplomat
10-3-21

Bản gốc: The Evolution of Vietnamese Foreign Policy After the 13th Party Congress

Chính sách đối ngoại Việt Nam sau Đại hội Đảng lần thứ 13

Anh Khoa dịch

 

(VNTB) - Phấn khích với việc xử lý thành công COVID-19, Việt Nam đang sẵn sàng đóng vai trò ngày càng chủ động và tự tin trong khu vực.

 

Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ 13 diễn ra tại Hà Nội từ ngày 25/1 đến 1/2 là đại hội lớn nhất trong lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN). Trong sự kiện kéo dài một tuần, đương kim Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã được bầu lại làm Tổng Bí thư nhiệm kỳ thứ ba chưa từng có. Mười tám thành viên Bộ Chính trị, do ông Trọng 76 tuổi đứng đầu và được 200 thành viên Ban Chấp hành Trung ương ủng hộ, đã được giao nhiệm vụ lãnh đạo Việt Nam vượt qua thời kỳ đầy bất ổn.

 

Được tổ chức 5 năm một lần, Đại hội đại biểu toàn quốc của ĐCSVN là kỳ họp lớn nhất trong quá trình hoạch định chính sách tập thể ở Việt Nam. Tại phiên thảo luận, các đại biểu giúp đề ra các chiến lược an ninh quốc gia, chính sách đối ngoại, quốc phòng và phát triển của Việt Nam, cũng như lựa chọn nhân sự cấp cao cho nhiệm kỳ 5 năm tới và cả sau đó. Do đó, việc thông qua chính sách đối ngoại của Việt Nam tại Đại hội có ý nghĩa về mặt chính sách. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ 13 về chính sách đối ngoại, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của ngoại giao, đã được nhất trí thông qua.

 

Quan trọng hơn, điều đó thể hiện nỗ lực thúc đẩy sự ủng hộ nội bộ đối với chiến lược ngoại giao của Việt Nam, với sự tham gia của 1.587 đại biểu đại diện cho tất cả các ngành, cơ quan và các cấp chính quyền. Và lần đầu tiên trong vòng 15 năm qua, bốn nhà ngoại giao cấp cao giành được ghế trong Ban Chấp hành Trung ương, trong khi Phó Thủ tướng đương nhiệm, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh, giành được một ghế trong Bộ Chính trị. Những điểm nổi bật trên sẽ giúp Việt Nam thúc đẩy sự phối hợp giữa các cơ quan và phương thức tiếp cận toàn chính phủ trong hoạt động đối ngoại.

 

Báo cáo chính trị Đại hội Đảng lần thứ 13 nhấn mạnh Việt Nam tiếp tục thực hiện học thuyết chính sách đối ngoại xưa nay là độc lập, tự chủ, đa dạng hóa và đa phương hóa. Báo cáo cũng khẳng định lại chính sách quốc phòng "Bốn không" của Việt Nam, trong đó ưu tiên cao nhất là bảo vệ lợi ích quốc gia của Việt Nam trên cơ sở luật pháp quốc tế.

 

Ngoài ra, báo cáo tái khẳng định cam kết của Việt Nam tiếp tục là bạn và đối tác tin cậy, là thành viên chủ động và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Những nguyên tắc chỉ đạo đó không những không thay đổi so với Đại hội XII của Đảng năm 2016; chúng cũng góp phần bổ sung thêm sắc thái cho việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam trong 5 năm tới, đồng thời thể hiện cách ứng xử ngày càng chủ động và tự tin của Việt Nam trong các vấn đề quốc tế.

 

Trong khuôn khổ rộng lớn này, Đại hội vừa qua đã đưa ra một số bước phát triển mới trong chính sách đối ngoại của Việt Nam đáng được nêu bật.

 

Sự phát triển mới đầu tiên và đáng chú ý nhất là sự nhấn mạnh vào vai trò tiên phong ngoại giao trong việc giữ gìn môi trường quốc tế hòa bình, ổn định, huy động sự ủng hộ từ bên ngoài cho công cuộc xây dựng đất nước, nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam. Sự phát triển mới này có hai yếu tố chính. Ngoại giao cần đóng một vai trò trung tâm và chủ động hơn trong việc giữ gìn chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, xây dựng năng lực quốc gia và nâng cao vị thế toàn cầu của Việt Nam. Tương tự, chính sách này ghi nhận tầm quan trọng và đóng góp của ngành ngoại giao Việt Nam trong việc thiết kế một chiến lược quốc gia toàn diện cho Việt Nam. Sự phát triển mới này cũng phản ánh đề xuất rằng ngoại giao phải ở trên  tuyến đầu ” để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

 

Thứ hai, Đại hội Đảng lần thứ 13 nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng ngoại giao "Hiện đại và toàn diện" dựa vào ba trụ cột - đó là đối ngoại Đảng, Nhà nước và đối ngoại nhân dân - cũng như sự phối hợp nhịp nhàng giữa các trụ cột đó. Bằng cách bổ sung khái niệm “toàn diện”, Việt Nam sẽ thúc đẩy một cách dứt khoát tất cả các hình thức ngoại giao: chính trị, kinh tế, quốc phòng, công, văn hóa và nghị viện. Với mục tiêu phát triển một chiến lược ngoại giao “hiện đại”, Việt Nam dự kiến sẽ đầu tư nhiều hơn vào việc mở rộng năng lực cơ sở hạ tầng và nhân sự của ngành ngoại giao, đồng thời đưa ra các sáng kiến mới như ngoại giao kỹ thuật số.

 

Thứ ba, nếu như báo cáo chính trị của Đại hội XII chủ yếu tập trung vào xác định thời cơ thì Đại hội 13 lại đánh giá sâu hơn, biện chứng hơn về môi trường chiến lược đối với Việt Nam, xác định những thách thức mà Việt Nam có thể đối mặt trong vài thập kỷ tới. Trong khi duy trì hòa bình, độc lập, hợp tác, phát triển và “cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư” là một trong những xu hướng quan trọng của toàn cầu, Đại hội cũng chỉ ra rằng cạnh tranh quyền lực lớn, xung đột cục bộ, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và những mặt hạn chế của toàn cầu hóa và quốc tế. hội nhập, trong số những thách thức khác, có thể đe dọa tìm kiếm an ninh và phát triển của Việt Nam.

 

Thứ tư, Đại hội Đảng lần thứ 13 đã quyết định nâng tầm ngoại giao đa phương của Việt Nam, đặt trọng tâm vào ASEAN, Liên hợp quốc, APEC, Tiểu vùng Mekong mở rộng và các thể chế quốc tế và khu vực khác. Tháng 8/2018, Ban Bí thư Trung ương khóa XII đã ban hành Văn kiện chiến lược đầu tiên, Nghị định số 25, về thúc đẩy ngoại giao đa phương. Nguyên lý này là một bước phát triển lý luận lớn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, khi cho rằng chủ nghĩa đa phương là một chiến lược tránh rủi ro nhằm tránh phụ thuộc quá mức vào một số đối tác nhất định, đồng thời duy trì quyền tự chủ chiến lược của quốc gia và mở rộng mạng lưới bạn bè và đối tác.

 

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chính sách đối ngoại của Việt Nam sẽ chỉ tập trung vào chủ nghĩa đa phương. Thay vào đó, sẽ tìm kiếm sự kết hợp cân bằng giữa các nỗ lực ngoại giao song phương và đa phương. Thúc đẩy và mở rộng quan hệ song phương với các nước láng giềng, các đối tác chiến lược, toàn diện và các đối tác quan trọng khác - theo thứ tự đó - vẫn là cốt lõi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.

 

Có một số yếu tố chính, cả trong và ngoài nước, có thể giúp giải thích động lực của Việt Nam trong việc đưa ra các sáng kiến chính sách mới này.

 

Trước hết, những thay đổi về chính sách đối ngoại được thực hiện tại Đại hội Đảng lần thứ 13 phản ánh sự thay đổi lớn hơn trong suy nghĩ chiến lược. của lãnh đạo của Việt Nam. Theo ông Vũ Khoan, một trong những chuyên gia chính sách đối ngoại cao cấp nhất của Việt Nam, an ninh, phát triển và ảnh hưởng từ lâu đã trở thành ba mục tiêu dài hạn chính của Việt Nam.

 

Tại các kỳ đại hội Đảng trước đây, các chiến lược phát triển và định hướng an ninh chủ yếu chiếm ưu thế trong thảo luận về chính sách. Chính sách đối ngoại của Việt Nam được hình thành cơ bản xoay quanh việc thúc đẩy hai mục tiêu này. Gần đây, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã nhằm mục đích tăng cường hơn nữa vị thế quốc tế của đất nước. Sự tác động lẫn nhau của các mục tiêu đó đã làm cho chính sách đối ngoại của Việt Nam vừa là phương tiện vừa là cứu cánh.

 

Lãnh đạo Việt Nam cũng nhận thấy sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả của hoạch định chiến lược bằng cách kết hợp chính sách đối ngoại với các chính sách khác nhau thành một chiến lược quốc gia tổng hợp, chặt chẽ và thống nhất vào năm 2030. Hơn nữa, sự phát triển của khoa học và công nghệ có khả năng thay đổi luật chơi sẽ đòi hỏi bất kỳ quốc gia nào cũng phải có mức độ linh hoạt và năng lực thích ứng cao hơn trong quan hệ đối ngoại của mình. Một lần nữa, nó cũng nhấn mạnh giá trị cốt lõi của độc lập, tự chủ và quan hệ cân bằng với tất cả các cường quốc.

 

Thứ hai, kể từ sau Đại hội Đảng lần thứ XII, Việt Nam đã thấy mình khác hẳn. Với nhiều khả năng hơn, Việt Nam đang tìm kiếm một vai trò chủ động hơn trong việc giữ gìn môi trường hòa bình, ổn định thuận lợi cho các mục tiêu an ninh và phát triển của mình. Năm ngoái, Việt Nam đứng thứ 12 trong bảng xếp hạng của Viện Lowy Chỉ số Quyền lực Châu Á 2020 nhờ sự cải thiện ảnh hưởng ngoại giao, và đứng thứ hai trong Chỉ số Hiệu suất Sinh động của Viện.

 

Về kinh tế, Việt Nam hiện là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất  trong khu vực, hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu và mức độ mở cửa kinh tế cao, và hoàn toàn gắn bó với hệ thống thương mại thế giới, là bên ký kết 16 hiệp định thương mại tự do, bao gồm CPTPP và RCEP, hai hiệp định thương mại lớn nhất của khu vực.

 

Về chính trị, Việt Nam hiện đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và toàn diện với 30 quốc gia, trong đó có cả 5 nước thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (UNSC) và 10 nước thành viên ASEAN. Năm 2020, Việt Nam đã chủ trì thành công ASEAN dù đại dịch corona bùng phát. Trong thời gian là thành viên không thường trực của UNSC giai đoạn 2020-2021, Việt Nam là tác giả của sáng kiến Ngày quốc tế phòng chống dịch (Ngày 27 tháng 12), sau đó đã được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua.

 

Thứ ba, môi trường chiến lược quốc tế thay đổi nhanh chóng đã mang lại cho Việt Nam những cơ hội và thách thức mới. Ví dụ, các nước châu Á nhỏ hơn phải xem xét kỹ lưỡng sự thích ứng chiến lược của các cường quốc trong việc định hình chính sách đối ngoại, và Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ. Trong cạnh tranh chiến lược  giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang có chiều hướng gia tăng, đặt Việt Nam và các nước ASEAN khác đứng trước nguy cơ buộc phải chọn.

 

Tương tự, các tranh chấp và xung đột lãnh thổ ở Biển Đông đã trở nên phức tạp hơn. Các thách thức an ninh phi truyền thống khác, chẳng hạn như đại dịch, biến đổi khí hậu và an ninh mạng, không thể để bất kỳ quốc gia nào có thể tự giải quyết. Đúng hơn, cần có sự hợp tác quốc tế và nỗ lực ngoại giao.

 

Sự tăng trưởng về uy tín và năng lực quốc gia đã giúp Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại chủ động hơn. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đã được hưởng lợi từ thành công với COVID-19 và sự tăng trưởng kinh tế không ngừng thông qua kết nối với thế giới và khu vực. Việt Nam cũng đã được hưởng lợi từ thành tích trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế và khu vực thông qua vai trò lãnh đạo gần đây trong ASEAN và UNSC, việc đăng cai tổ chức Hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều lần thứ hai vào năm 2019, và đặc biệt là tăng cường tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình  với LHQ..

 

Tổng hợp lại, những điều này giải thích tại sao Việt Nam quyết định tiến thêm một vài bước trong chính sách đối ngoại của mình. Tuy nhiên, Việt Nam có thành công với chính sách đối ngoại mới hay không không phụ thuộc vào nỗ lực của riêng Việt Nam, mà còn phụ thuộc vào sự hỗ trợ và hợp tác bạn bè và đối tác.

 

Lê Đình Tình, Tiến sĩ, là Tổng Giám đốc Viện Nghiên cứu Chiến lược và Chính sách Đối ngoại, Học viện Ngoại giao Việt Nam. Lại Anh Tú là Nghiên cứu viên của Viện. Các quan điểm thể hiện ở đây là của riêng các tác giả và không phản ánh quan điểm của các đơn vị liên kết của các tác giả.